(028) 39.239.007

Đèn LED dạng Tube tích hợp không thấm nước

Được thiết kế nguyên khối với polycarbonate dạng rắn và chụp đèn khuếch tán, DINO 2 của MEGAMAN® có tiêu chuẩn bảo vệ kháng nước và bụi, và chống va đập IK08 - một ý tưởng thay thế cho bóng T5 và T8 dạng tuýp  không thấm nước cho các ứng dụng ngoài trời và trong nhà. DINO 2 của MEGAMAN® được thiết kế đơn giản để lắp đặt, dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Có thể kết nối liên tiếp để sử dụng hoàn hảo trong bãi đậu xe, kho chứa đồ, công xưởng, tầng hầm và nhiều ứng dụng trong công nghiệp khác nữa.

Filter

Lọc sản phẩm:

Góc chiếu (°)

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

  • F60900SM

    Khả năng điều chỉnh ánh sáng:   Không
    Điện áp (V):   220-240
    Góc chiếu (°):   160
    Quang thông (lm):   1750 [3000K], 1800 [4000K]
    Cường độ ánh sáng (cd):   460
    Hệ số công suất (λ):   >0.9
    Nhiệt độ màu:   Vàng (3000K), Trắng ấm (4000K)
    Độ thể hiện màu sắc CRI:   ≥Ra80
    Chiều dài (mm):   672
    Chi tiết
  • FOB61100v1-pl

    Khả năng điều chỉnh ánh sáng:   Không
    Điện áp (V):   220-240
    Góc chiếu (°):   160
    Trọng lượng (g):   1645
    Cường độ ánh sáng (cd):   1600
    Quang thông (lm):   6300 [3000K], 6500[4000K]
    Hệ số công suất (λ):   >0.9
    Độ thể hiện màu sắc CRI:   Ra80
    Nhiệt độ màu:   Vàng (3000K), Trắng ấm (4000K)
    Chi tiết
  • F61500SMv1

    Khả năng điều chỉnh ánh sáng:   Không
    Điện áp (V):   220-240
    Góc chiếu (°):   120
    Cường độ ánh sáng (cd):   1300
    Quang thông (lm):   4150 [3000K], 4300 [4000K]
    Hệ số công suất (λ):   >0.9
    Nhiệt độ màu:   Vàng (3000K), Trắng ấm (4000K)
    Độ thể hiện màu sắc CRI:   ≥Ra80
    Hiệu suất chiếu sáng (lm/W):   100 [3000K], 104 [4000K]
    Chi tiết
  • FOB60900v0-pl

    Khả năng điều chỉnh ánh sáng:   Không
    Điện áp (V):   220-240
    Góc chiếu (°):   160
    Trọng lượng (g):   690
    Quang thông (lm):   1750 [3000K], 1800 [4000K]
    Cường độ ánh sáng (cd):   460
    Hệ số công suất (λ):   >0.9
    Độ thể hiện màu sắc CRI:   Ra80
    Nhiệt độ màu:   Vàng (3000K), Trắng ấm (4000K)
    Chi tiết
  • F61000SM

    Khả năng điều chỉnh ánh sáng:   Không
    Điện áp (V):   220-240
    Góc chiếu (°):   160
    Quang thông (lm):   2250 [3000K], 2300 [4000K]
    Cường độ ánh sáng (cd):   620
    Hệ số công suất (λ):   >0.9
    Nhiệt độ màu:   Vàng (3000K), Trắng ấm (4000K)
    Độ thể hiện màu sắc CRI:   ≥Ra80
    Hiệu suất chiếu sáng (lm/W):   100 [3000K], 104 [4000K]
    Chi tiết
  • F61000SMv1

    Khả năng điều chỉnh ánh sáng:   Không
    Điện áp (V):   220-240
    Góc chiếu (°):   160
    Cường độ ánh sáng (cd):   1200
    Quang thông (lm):   4150 [3000K], 4300 [4000K]
    Hệ số công suất (λ):   >0.9
    Nhiệt độ màu:   Vàng (3000K), Trắng ấm (4000K)
    Độ thể hiện màu sắc CRI:   ≥Ra80
    Hiệu suất chiếu sáng (lm/W):   100 [3000K], 104 [4000K]
    Chi tiết
  • FOB61000v0-pl

    Khả năng điều chỉnh ánh sáng:   Không
    Điện áp (V):   220-240
    Góc chiếu (°):   160
    Trọng lượng (g):   1209
    Quang thông (lm):   2250 [3000K], 2300 [4000K]
    Cường độ ánh sáng (cd):   620
    Hệ số công suất (λ):   >0.9
    Độ thể hiện màu sắc CRI:   Ra80
    Nhiệt độ màu:   Vàng (3000K), Trắng ấm (4000K)
    Chi tiết
  • FOB61000v1-pl

    Khả năng điều chỉnh ánh sáng:   Không
    Điện áp (V):   220-240
    Góc chiếu (°):   160
    Trọng lượng (g):   1322
    Cường độ ánh sáng (cd):   1200
    Quang thông (lm):   4150 [3000K], 4300 [4000K]
    Hệ số công suất (λ):   >0.9
    Độ thể hiện màu sắc CRI:   Ra80
    Nhiệt độ màu:   Vàng (3000K), Trắng ấm (4000K)
    Chi tiết
  • F61100SM

    Khả năng điều chỉnh ánh sáng:   Không
    Điện áp (V):   220-240
    Góc chiếu (°):   160
    Quang thông (lm):   3500 [3000K], 3600 [4000K]
    Cường độ ánh sáng (cd):   900
    Hệ số công suất (λ):   >0.9
    Nhiệt độ màu:   Vàng (3000K), Trắng ấm (4000K)
    Độ thể hiện màu sắc CRI:   ≥Ra80
    Hiệu suất chiếu sáng (lm/W):   100 [3000K], 103 [4000K]
    Chi tiết
  • F61100SMv1

    Khả năng điều chỉnh ánh sáng:   Không
    Điện áp (V):   220-240
    Góc chiếu (°):   160
    Cường độ ánh sáng (cd):   1600
    Quang thông (lm):   6300 [3000K], 6500[4000K]
    Hệ số công suất (λ):   >0.9
    Nhiệt độ màu:   Vàng (3000K), Trắng ấm (4000K)
    Độ thể hiện màu sắc CRI:   ≥Ra80
    Hiệu suất chiếu sáng (lm/W):   100 [3000K], 103 [4000K]
    Chi tiết
Đang hiển thị 10 trên tổng số 20