-
Đèn khẩn cấp Tempus âm trần FEL70900v0-em
Voltage (V):
220-240V
Công suất (W):
3.5
Quang thông (lm):
35
Colour Temperature (K):
Daylight (6500K)
-
Đèn khẩn cấp TEMPUS FEL71000v0-em/st (new)
Voltage (V):
220-240V
Công suất (W):
3.5
Quang thông (lm):
35
Colour Temperature (K):
Daylight (6500K)
Chiều dài (mm):
316
-
Đèn khẩn cấp TEMPUS FEL70800v0-em/st (new)
Voltage (V):
220-240V
Công suất (W):
3.5
Quang thông (lm):
35
Colour Temperature (K):
Daylight (6500K)
Chiều dài (mm):
316
Cách lắp đặt:
Gắn tường
-
Đèn khẩn cấp EXIT BOX TEMPUS FEL70600v0-em/st
Voltage (V):
220-240V
Công suất (W):
5
Quang thông (lm):
35
Colour Temperature (K):
Daylight (6500K)
Chiều dài (mm):
390
Width (mm):
190
Height (mm):
62
-
Đèn khẩn cấp TEMPUS FEL70500v0-em/st (new)
Voltage (V):
220-240V
Công suất (W):
4
Quang thông (lm):
140
Colour Temperature (K):
Daylight (6500K)
Chiều dài (mm):
352
Width (mm):
110
Height (mm):
67
-
Đèn khẩn cấp TEMPUS FEL70000v0-em
Voltage (V):
220-240V
Công suất (W):
2.5
Chiều dài (mm):
199
Height (mm):
55.2
Tiêu chuẩn bảo vệ:
IP20
-
Đèn khẩn cấp TEMPUS FEL70000v0-em
Voltage (V):
220-240V
Công suất (W):
3.5
Quang thông (lm):
400
Colour Temperature (K):
Daylight (6500K)
Chiều dài (mm):
300
Height (mm):
294
Tiêu chuẩn bảo vệ:
IP20
-
Đèn khẩn cấp TEMPUS FEL70100v0-em
Voltage (V):
220-240V
Công suất (W):
1
Quang thông (lm):
120
Colour Temperature (K):
Daylight (6000K)
Width (mm):
40
Height (mm):
23
-
Đèn khẩn cấp TEMPUS FEL70100v0-em
Voltage (V):
220-240V
Công suất (W):
1
Quang thông (lm):
120
Colour Temperature (K):
Daylight (6000K)
Width (mm):
40
Height (mm):
23
-
Đèn khẩn cấp TEMPUS FEL70300v0-em
Voltage (V):
220-240V
Công suất (W):
1
Quang thông (lm):
130
Colour Temperature (K):
Daylight (6000K)
Chiều dài (mm):
130
Width (mm):
130
Height (mm):
35