Electrical Data |
Voltage (V) |
220-240V |
Quang thông (lm) |
650 |
Product Data |
Colour |
Silver (SV26), Brushed Nickel (NI53), White (WH26) |
Protection Class |
Class II |
Dimmable |
Không |
Tilting Angle (°) |
25 |
Weight (g) |
188 |
Góc chiếu (°) |
24, 36 |
Colour Render Index (Ra) |
>Ra80 |
Nhiệt độ màu |
Vàng (2800K), Trắng ấm (4000K) |
Thông số hiệu suất |
Max. Luminous Intensity (cd) |
3650 [24°], 2000 [36°] |
Rated Life (hrs) |
25000 |
Luminous Efficacy (lm/W) |
87 |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP44 |
Dimension (mm) |
Chiều dài (mm) |
80 |
Width (mm) |
80 |
Height (mm) |
55 |
Cut-out (mm) |
Ø68 |